Thiếu Vitamin D Nguy Hiểm Thế Nào? Dấu Hiệu, Cách Khắc Phục

Đăng bởi: Việt Nam Morinaga

Thiếu Vitamin D có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe mà không phải ai cũng nhận ra. Vitamin D không chỉ giúp xương chắc khỏe mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng của cơ thể. Vậy, thiếu loại vitamin này nguy hiểm thế nào? Dấu hiệu nào cho thấy cơ thể bạn đang thiếu Vitamin D và làm thế nào để khắc phục? Morinaga sẽ giúp bạn hiểu rõ và có cách bảo vệ sức khỏe tốt nhất.

1. Tổng quát về vitamin D

Vitamin D là một dưỡng chất quan trọng đối với sức khỏe con người, giúp cơ thể thực hiện nhiều chức năng thiết yếu. Để hiểu rõ hơn về vitamin D và tác dụng của nó, hãy cùng tìm hiểu những thông tin dưới đây.

1.1. Vitamin D là gì?

Vitamin D, hay calciferol, là một vitamin tan trong chất béo, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, răng và hệ miễn dịch. Loại vitamin này giúp cơ thể hấp thụ canxi và phosphat từ đường ruột. Vitamin D có hai dạng chính là D2 (ergocalciferol) và D3 (cholecalciferol), được cơ thể tổng hợp qua da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc từ các nguồn thực phẩm qua chế độ ăn uống.

Vitamin D2, D3 giúp hấp thụ canxi, bảo vệ xương và miễn dịch
Vitamin D2, D3 giúp hấp thụ canxi, bảo vệ xương và miễn dịch

1.2. Vai trò của Vitamin D cho cơ thể con người

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương, giúp cơ thể hấp thụ canxi từ thực phẩm. Không chỉ có tác dụng trong việc ngăn ngừa bệnh còi xương, vitamin D còn bảo vệ cơ thể khỏi nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các bệnh mãn tính và ung thư. Thiếu vitamin D có thể làm xương yếu và dễ gãy.

Ngoài ra, vitamin D còn hỗ trợ sản xuất insulin và tăng cường chức năng miễn dịch. Mặc dù chế độ ăn có thể cung cấp một phần vitamin D, nhưng lượng vitamin này thường không đủ theo khuyến cáo, đặc biệt đối với những người béo phì, có làn da sậm màu, hoặc người cao tuổi. Người lớn cần khoảng 600 IU vitamin D mỗi ngày, và con số này có thể lên tới 800 IU cho người trên 70 tuổi. Tuy nhiên, quá nhiều vitamin D cũng có thể gây ra ngộ độc .

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương

2. Tác hại của việc thiếu vitamin D

Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, việc thiếu hụt vitamin D còn có thể gây ra nhiều vấn đề tiềm ẩn, tác động sâu sắc đến các chức năng quan trọng của cơ thể. Thiếu hụt vitamin D có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Dưới đây là những tác động tiêu cực phổ biến nhất:

2.1. Suy giảm sức khỏe xương và răng

Đây là hệ quả rõ ràng nhất, vì vitamin D có vai trò thiết yếu trong việc giúp cơ thể hấp thụ canxi – khoáng chất quan trọng nhất cho xương và răng. Khi thiếu vitamin D:

  • Ở trẻ em: Gây còi xương, khiến xương mềm, yếu, biến dạng. Đồng thời ảnh hưởng xấu đến sự phát triển và sức khỏe răng miệng.
  • Ở người lớn: Dẫn đến chứng nhuyễn xương (xương mềm), làm tăng nguy cơ loãng xương và gãy xương, đặc biệt ở người cao tuổi.

2.2. Suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ bệnh tật

Vitamin D giúp điều hòa hoạt động của hệ miễn dịch. Thiếu hụt vi chất này sẽ khiến hệ miễn dịch suy yếu, dẫn đến:

  • Tăng nguy cơ viêm nhiễm: Cơ thể dễ bị tấn công bởi vi khuẩn, virus.
  • Ảnh hưởng chức năng phổi: Có thể làm nặng hơn các bệnh hô hấp như hen phế quản, đặc biệt ở trẻ em.
  • Gia tăng nguy cơ bệnh tim mạch: Thiếu vitamin D liên quan đến các vấn đề về huyết áp, xơ vữa động mạch và đột quỵ.
  • Nguy cơ mắc bệnh tự miễn: Hệ miễn dịch hoạt động sai lệch, có thể dẫn đến các bệnh như viêm khớp dạng thấp, đa xơ cứng.

2.3. Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần

Nồng độ vitamin D thấp có mối liên hệ mật thiết với các vấn đề về tâm trạng và chức năng não bộ. Cụ thể, thiếu vitamin D có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các rối loạn tâm lý, đặc biệt là bệnh trầm cảm ở người lớn tuổi.

Thiếu vitamin D gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng
Thiếu vitamin D gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng

3. Những người dễ thiếu vitamin D

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị thiếu vitamin D, một số nhóm đối tượng dưới đây có nguy cơ cao hơn do lối sống, độ tuổi, hoặc tình trạng sức khỏe.

3.1. Người ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời

Đây là nhóm có nguy cơ cao nhất, vì da tổng hợp vitamin D chủ yếu qua tiếp xúc với tia UVB từ ánh nắng. Nhóm này bao gồm:

  • Nhân viên văn phòng, người thường xuyên ở trong nhà: Do làm việc trong môi trường kín nên ít có cơ hội để da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
  • Người sống ở vùng khí hậu lạnh, ít nắng: Mùa đông hoặc các khu vực ở vĩ độ cao có lượng tia UVB thấp, không đủ để cơ thể tổng hợp vitamin D.
  • Người có thói quen che chắn kỹ: Mặc quần áo dài tay, đội mũ, đeo khẩu trang và sử dụng kem chống nắng thường xuyên sẽ làm giảm đáng kể khả năng sản xuất vitamin D của da.

3.2. Người cao tuổi

Theo tuổi tác, làn da trở nên mỏng hơn và giảm hiệu quả tổng hợp vitamin D từ ánh nắng. Thêm vào đó, người cao tuổi thường có xu hướng ít hoạt động ngoài trời và chế độ ăn uống kém đa dạng, làm tăng nguy cơ thiếu hụt.

Tuổi cao, ít tiếp xúc với ánh nắng và ăn uống đơn điệu dễ thiếu vitamin D
Tuổi cao, ít tiếp xúc với ánh nắng và ăn uống đơn điệu dễ thiếu vitamin D

3.3. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bú mẹ hoàn toàn, có nguy cơ thiếu vitamin D rất cao. Nguyên nhân là do lượng vitamin D trong sữa mẹ thường không đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ, nhất là khi người mẹ cũng bị thiếu vi chất này.

3.4. Người có làn da sẫm màu

Sắc tố melanin (quyết định màu da) hoạt động như một lớp kem chống nắng tự nhiên. Nó bảo vệ da khỏi tia UV nhưng cũng làm giảm khả năng sản xuất vitamin D. Vì vậy, người có làn da càng sẫm màu càng cần tiếp xúc với ánh nắng lâu hơn để tổng hợp đủ lượng vitamin D cần thiết.

3.5. Người thừa cân, béo phì

Vitamin D là loại vitamin tan trong chất béo. Ở người béo phì, một lượng lớn vitamin D có xu hướng bị giữ lại trong các mô mỡ thay vì được giải phóng vào máu để cơ thể sử dụng. Điều này dẫn đến nồng độ vitamin D hoạt động trong cơ thể thấp hơn so với người có cân nặng bình thường.

Béo phì làm giảm nồng độ vitamin D hoạt động trong cơ thể
Béo phì làm giảm nồng độ vitamin D hoạt động trong cơ thể

3.6. Người mắc một số bệnh lý hoặc đang dùng thuốc

  • Bệnh đường tiêu hóa: Các bệnh như Crohn, Celiac, viêm ruột… làm cản trở khả năng hấp thụ vitamin D từ thực phẩm.
  • Bệnh gan và thận: Chức năng gan, thận suy giảm sẽ ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa vitamin D sang dạng mà cơ thể có thể sử dụng được.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Các loại thuốc như thuốc chống động kinh, thuốc kháng viêm corticosteroid, thuốc điều trị HIV/AIDS… có thể can thiệp vào quá trình chuyển hóa và hấp thụ vitamin D của cơ thể.

4. Dấu hiệu cơ thể khi thiếu vitamin D

Khi thiếu vitamin D, cơ thể sẽ gửi những tín hiệu cảnh báo mà chúng ta cần chú ý. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến và chi tiết cho thấy bạn có thể đang thiếu hụt vitamin D:

4.1. Đau nhức xương, khớp và cơ bắp

Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất vì vitamin D đóng vai trò cốt lõi trong việc hấp thụ canxi và duy trì sức khỏe hệ vận động. Khi thiếu hụt, bạn có thể gặp phải:

  • Đau xương và lưng: Thiếu vitamin D có thể là nguyên nhân chính gây đau xương và lưng, đặc biệt là đau thắt lưng mãn tính. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người thiếu vitamin D có nguy cơ bị đau lưng ở mức độ nghiêm trọng cao hơn, làm hạn chế khả năng vận động hàng ngày. Cơn đau cũng có thể xuất hiện ở chân, xương sườn và các khớp, với tần suất cao gấp đôi so với người có nồng độ vitamin D bình thường.
  • Mất xương: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi và duy trì mật độ khoáng của xương. Thiếu vitamin D dẫn đến tình trạng mất xương, làm giảm mật độ xương, khiến xương yếu và tăng nguy cơ gãy xương, đặc biệt ở phụ nữ trong thời kỳ tiền mãn kinh và mãn kinh.
  • Đau cơ: Nguyên nhân gây đau cơ thường khó xác định, nhưng thiếu vitamin D là một yếu tố tiềm ẩn. Nghiên cứu cho thấy 71% người bị đau mãn tính có mức vitamin D thấp. Điều này là do vitamin D ảnh hưởng trực tiếp đến các tế bào thần kinh cảm nhận cơn đau. Ở trẻ em, các triệu chứng đau cơ do thiếu vitamin D có thể giảm đến 57% chỉ với một liều bổ sung.
Đau cơ có thể xuất phát từ nguyên nhân thiếu vitamin D
Đau cơ có thể xuất phát từ nguyên nhân thiếu vitamin D

4.2. Mệt mỏi và uể oải kéo dài

Mệt mỏi kéo dài có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, và thiếu vitamin D là một trong số đó dù thường bị bỏ qua. Các nghiên cứu cho thấy nồng độ vitamin D trong máu thấp có thể làm giảm năng lượng và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.

Một trường hợp điển hình được ghi nhận là một phụ nữ bị mệt mỏi và đau đầu kéo dài, với nồng độ vitamin D chỉ 5,9 ng/ml (mức rất thấp). Sau khi bổ sung vitamin D, mức độ tăng lên 39 ng/ml và các triệu chứng của cô đã biến mất hoàn toàn.

4.3. Tâm trạng thất thường, dễ buồn bã hoặc trầm cảm

Trầm cảm có thể liên quan đến thiếu vitamin D. Một phân tích trên 65% các nghiên cứu quan sát đã tìm thấy mối liên hệ giữa mức vitamin D thấp trong máu và bệnh trầm cảm. Việc bổ sung vitamin D cho những người thiếu hụt đã chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng, bao gồm cả chứng trầm cảm theo mùa xảy ra vào những tháng ít nắng.

Trầm cảm có thể liên quan đến thiếu vitamin D
Trầm cảm có thể liên quan đến thiếu vitamin D

4.4. Hệ miễn dịch suy yếu, thường xuyên ốm vặt

Một trong những vai trò quan trọng nhất của vitamin D là giữ cho hệ miễn dịch khỏe mạnh. Vitamin D tương tác trực tiếp với các tế bào có nhiệm vụ chống lại nhiễm trùng. Nếu bạn thường xuyên bị bệnh, đặc biệt là cảm lạnh hoặc cúm, đó có thể là do nồng độ vitamin D thấp. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu vitamin D làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phế quản và viêm phổi.

4.5. Vết thương chậm lành

Thiếu vitamin D có thể làm chậm quá trình lành vết thương sau phẫu thuật, chấn thương hoặc nhiễm trùng. Vitamin D giúp tăng sản xuất các hợp chất cần thiết cho việc tái tạo da và phục hồi vết thương. Hơn nữa, tình trạng thiếu hụt có thể gây viêm và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, ảnh hưởng đến khả năng chữa lành. Điều này đặc biệt rõ rệt ở bệnh nhân đái tháo đường, khi việc bổ sung vitamin D có thể giúp cải thiện đáng kể việc hồi phục các vết loét.

4.6. Rụng tóc nhiều bất thường

Rụng tóc có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể bạn đang thiếu dưỡng chất. Mặc dù cần thêm nghiên cứu, nhưng đã có một số bằng chứng cho thấy mối liên hệ giữa việc thiếu vitamin D và tình trạng rụng tóc, đặc biệt là rụng tóc từng mảng.

5. Nguyên nhân gây ra tình trạng cơ thể thiếu vitamin D

Tình trạng thiếu vitamin D có thể xuất phát từ một hoặc nhiều nguyên nhân kết hợp. Dưới đây là những nguyên nhân chính và phổ biến nhất:

5.1. Lối sống ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời

Đây là nguyên nhân hàng đầu, bởi phần lớn vitamin D mà cơ thể cần được tổng hợp một cách tự nhiên khi da tiếp xúc với tia UVB từ ánh nắng. Các yếu tố cản trở quá trình này bao gồm:

  • Thời gian ở trong nhà quá nhiều: Lối sống hiện đại, công việc văn phòng, hoặc thói quen sinh hoạt trong nhà làm giảm đáng kể cơ hội để da tiếp xúc với ánh nắng.
  • Sử dụng kem chống nắng và che chắn kỹ: Việc thường xuyên dùng kem chống nắng (đặc biệt với chỉ số SPF cao) và mặc quần áo che kín cơ thể sẽ ngăn chặn tia UVB, làm hạn chế khả năng sản xuất vitamin D của da.
  • Vị trí địa lý và mùa: Sống ở những vùng có khí hậu lạnh, ít nắng hoặc vào mùa đông, lượng tia UVB từ mặt trời không đủ mạnh để da tổng hợp vitamin D hiệu quả.

5.2. Chế độ ăn uống không cung cấp đủ

Mặc dù ánh nắng là nguồn chính, thực phẩm vẫn đóng vai trò bổ sung quan trọng. Một chế độ ăn nghèo nàn các thực phẩm giàu vitamin D như cá béo (cá hồi, cá trích), lòng đỏ trứng, gan bò, hoặc các sản phẩm được tăng cường vitamin D (sữa, ngũ cốc) sẽ làm tăng nguy cơ thiếu hụt. Điều này đặc biệt đúng với người ăn chay trường.

5.3. Tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến hấp thụ và chuyển hóa

Một số vấn đề sức khỏe có thể can thiệp vào cách cơ thể xử lý vitamin D:

  • Khả năng hấp thụ kém: Các bệnh lý về đường tiêu hóa như Crohn, Celiac, hoặc các phẫu thuật cắt bỏ một phần ruột có thể làm giảm khả năng hấp thụ vitamin D từ thức ăn.
  • Chức năng gan, thận suy giảm: Gan và thận là hai cơ quan thiết yếu giúp chuyển hóa vitamin D sang dạng hoạt động mà cơ thể có thể sử dụng. Bệnh gan hoặc thận mãn tính sẽ cản trở quá trình này.
  • Tình trạng thừa cân, béo phì: Mô mỡ có xu hướng “giữ lại” vitamin D, khiến nó khó được giải phóng vào máu để phục vụ các chức năng của cơ thể, dẫn đến nồng độ vitamin D trong máu thấp hơn.

5.4. Các yếu tố khác

  • Tuổi tác: Càng lớn tuổi, làn da càng giảm hiệu quả trong việc tổng hợp vitamin D từ ánh nắng mặt trời.
  • Ảnh hưởng của thuốc: Một số loại thuốc điều trị có thể làm tăng tốc độ phân hủy vitamin D trong cơ thể, dẫn đến thiếu hụt.

6. Các cách “nạp” vitamin D cho cơ thể

Vitamin D rất cần thiết cho cơ thể. Dưới đây là một số cách hiệu quả giúp cơ thể bạn nhận đủ lượng vitamin D cần thiết mỗi ngày.

6.1. Lượng khuyến nghị về nhu cầu Vitamin D 

Việc bổ sung vitamin D là cần thiết nhưng phải đúng liều lượng. Dư thừa vitamin D có thể gây ra các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, chán ăn hoặc ngộ độc. Nhu cầu vitamin D hằng ngày của cơ thể thay đổi tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe như sau:

  • Trẻ em dưới 12 tháng tuổi: 400 IU/ngày
  • Trẻ em trên 1 tuổi – người trưởng thành dưới 70 tuổi: 600 IU/ngày
  • Người trưởng thành trên 70 tuổi: 800 IU/ngày
  • Phụ nữ có thai và phụ nữ cho con bú: 400 – 600 IU/ngày

Trong trường hợp bổ sung bằng viên uống, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo đúng liều lượng và tránh nguy cơ quá liều. Thông tin tham khảo:

Trẻ sơ sinh cần bổ sung vitamin D đúng liều để phát triển khỏe mạnh
Trẻ sơ sinh cần bổ sung vitamin D đúng liều để phát triển khỏe mạnh

6.2. Hướng dẫn “nạp” vitamin D hiệu quả

Để cải thiện tình trạng thiếu hụt vitamin D, bạn có thể áp dụng các phương pháp hiệu quả theo thứ tự ưu tiên từ tự nhiên đến bổ sung như:

Tắm nắng đúng cách

Đây là phương pháp tự nhiên, miễn phí và hiệu quả nhất để cơ thể tự tổng hợp vitamin D.

  • Thời điểm lý tưởng: Bạn nên tắm nắng trong khoảng từ 9h đến 10h sáng hoặc từ 3h đến 4h chiều. Đây là lúc tia UVB đủ mạnh để kích thích sản sinh vitamin D nhưng không quá gay gắt.
  • Thời lượng: Chỉ cần khoảng 15-20 phút mỗi ngày.
  • Lưu ý quan trọng: Để đạt hiệu quả tối ưu, bạn cần để lộ da ở các vùng như cánh tay, chân, hoặc lưng tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và không bôi kem chống nắng trong khoảng thời gian này.

Bổ sung qua chế độ ăn uống

Mặc dù lượng vitamin D từ thực phẩm không nhiều bằng việc tổng hợp qua da, đây vẫn là nguồn cung cấp quan trọng, đặc biệt với những người ít có điều kiện tiếp xúc với ánh nắng.

  • Thực phẩm giàu vitamin D tự nhiên:
    • Cá béo: Các loại cá như cá hồi, cá ngừ, cá thu, cá trích và cá mòi là những nguồn cung cấp vitamin D dồi dào nhất.
    • Dầu gan cá: Là một trong những nguồn cô đặc vitamin D nhất.
    • Nguồn khác: Lòng đỏ trứng, nấm (được phơi nắng), và một lượng nhỏ trong phô mai.
  • Thực phẩm được tăng cường vitamin D: Hiện nay có nhiều sản phẩm được nhà sản xuất bổ sung thêm vitamin D để tăng giá trị dinh dưỡng như sữa, sữa chua, ngũ cốc, và nước cam.

Sử dụng thực phẩm chức năng (viên uống bổ sung)

Đối với những người không thể đáp ứng đủ nhu cầu vitamin D qua hai phương pháp trên (như người cao tuổi, nhân viên văn phòng, người ở vùng thiếu nắng), việc sử dụng viên uống bổ sung là một giải pháp hiệu quả.

Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng. Bác sĩ sẽ tư vấn liều lượng phù hợp dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ thiếu hụt của bạn để đảm bảo an toàn và hiệu quả, tránh nguy cơ thiếu hoặc thừa vitamin D.

Trên đây là những thông tin hữu ích về vitamin D, các dấu hiệu nhận biết sớm về sự thiếu hụt và cách khắc phục hiệu quả. Hy vọng rằng, bài viết của Morinaga sẽ giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe, “nạp” vitamin D đúng cách để phòng ngừa các tác hại không mong muốn.

Thông tin liên hệ: 

Bài viết liên quan
Top 10 Thực Phẩm Giàu Vitamin D: Tăng Cường Miễn Dịch và Xương Chắc Khỏe

Top 10 Thực Phẩm Giàu Vitamin D: Tăng Cường Miễn Dịch và Xương Chắc Khỏe

12-12-2025
15+ Thực Phẩm Nhiều Kẽm Giúp Tăng Đề Kháng, Đẹp Da

15+ Thực Phẩm Nhiều Kẽm Giúp Tăng Đề Kháng, Đẹp Da

12-12-2025
7 Dấu Hiệu Thiếu Kẽm “Âm Thầm” và Cách Khắc Phục Hiệu Quả Nhất

7 Dấu Hiệu Thiếu Kẽm “Âm Thầm” và Cách Khắc Phục Hiệu Quả Nhất

12-12-2025
Bé Mấy Tháng Ăn Được Sữa Chua? Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Mẹ

Bé Mấy Tháng Ăn Được Sữa Chua? Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Mẹ

12-12-2025